TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỏm cầu

chỏm cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm úp khối cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỏm cầu

global calotte

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cusp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphere frustum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 SPHERICAL SKULLCAP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 global calotte

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zoneđới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

miền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

of one base

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chỏm cầu

Kalotte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kugelkappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreisabschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlitzschrauben und Kreuzschlitzschrauben (Bild 1) können als Zylinder-, Senk-, Linsen- oder Linsensenkschrauben mit Schlitz oder Kreuzschlitz ausgeführt sein.

Vít rãnh và vít rãnh chữ thập (Hình 1) có thể có dạng như vít trụ, vít đầu lã, vít chỏm cầu hay vít lã hình chỏm cầu có rãnh hoặc rãnh chữ thập.

Zylinderstifte (Bild 2) werden hergestellt mit Kegelkuppe oder mit Linsenkuppe.

Chốt trụ (Hình 2) được sản xuất với phần đầu hình côn hay chỏm cầu (ovan).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Linsensenkschrauben

Vít lã hình chỏm cầu

Linsensenkniet

Đinh tán lã chỏm cầu (mũ ovan chìm)

Die Toleranzklasse ist an der Kuppenform der Stifte erkennbar.

Các cấp dung sai có thể nhận ra ở đầu chỏm cầu của chốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreisabschnitt /m -(e)s, -e (toán)/

viên phân, cầu phân, chỏm cầu; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalotte /die; -, -n/

(Geom ) chỏm cầu;

Kugelkappe /die (Geom.)/

vòm úp khối cầu; chỏm cầu;

Từ điển toán học Anh-Việt

zoneđới,miền,of one base

chỏm cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

global calotte, cusp

chỏm cầu

 sphere frustum

chỏm cầu

 SPHERICAL SKULLCAP

chỏm cầu

 global calotte, sphere frustum, SPHERICAL SKULLCAP

chỏm cầu