TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu phân

cầu phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một đới cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

viên phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏm cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình đáy quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏm cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phần bề mặt hình cầu

bản kim loại mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần bề mặt hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cầu phân

 spherical cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spherical segment

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cầu phân

Kreisabschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Segment

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phần bề mặt hình cầu

Lamelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Potentiometer (Bild 2).

Chiết áp hay cầu phân thế (Hình 2).

Potentiometer funktionieren als Spannungsteiler.

Bộ chiết áp hoạt động như mạch cầu phân áp.

Durch die Änderung des Spannungsabfalls an den Widerstandsbahnen, ist das Steuergerät in der Lage, die Stellung der Drosselklappe zu bestimmen.

ECU đo điện áp ngõ ra của cầu phân áp để xác định vị trí của van bướm ga.

Durch den Spannungsabfall am Widerstand erkennt das Steuergerät die Stauklappenstellung und berechnet mithilfe eingespeicherter Kennwerte die angesaugte Luftmenge.

ECU đo điện áp ngõ ra của cầu phân áp và xác định lượng không khí nạp dựa trên đặc tuyến đo lưu trong bộ nhớ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreisabschnitt /m -(e)s, -e (toán)/

viên phân, cầu phân, chỏm cầu; -

Segment /n -(e)s, -e (toán)/

hình đáy quạt, viên phân, cầu phân, chỏm cầu.

Lamelle /f =, -n/

1. (kĩ thuật) bản kim loại mỏng, bản mỏng; 2. (toán) phần bề mặt hình cầu, cầu phân.

Từ điển toán học Anh-Việt

spherical segment

cầu phân, một đới cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spherical cap /toán & tin/

cầu phân