Việt
Mặt cắt tròn
viên phân
cầu phân
chỏm cầu
hình viên phân
Hình đáy quạt
Cung tròn
diện tích
Anh
segment of circle
circle segment
Circle section
surface
Đức
Kreisabschnitt
Kreissegment
Fläche
Pháp
segment circulaire
Kreisabschnitt,Fläche
[EN] Circle segment, surface
[VI] Cung tròn, diện tích
Kreisabschnitt,Kreissegment
Kreisabschnitt, Kreissegment
[EN] Circle section, circle segment
[VI] Hình đáy quạt
Kreisabschnitt /der(Geom.)/
hình viên phân;
Kreisabschnitt /m -(e)s, -e (toán)/
viên phân, cầu phân, chỏm cầu; -
[VI] Mặt cắt tròn
[EN] segment of circle