Việt
viên phân
cầu phân
chỏm cầu
hình đáy quạt
chỏm cầu.
Đức
Kreisabschnitt
Segment
Kreisabschnitt /m -(e)s, -e (toán)/
viên phân, cầu phân, chỏm cầu; -
Segment /n -(e)s, -e (toán)/
hình đáy quạt, viên phân, cầu phân, chỏm cầu.