Việt
Mặt cắt tròn
cung tròn
Anh
segment of circle
SEGMENT OF A CIRCLE
Đức
Kreisabschnitt
segment of a circle
hình viên phân Một hlnh nàm giữa một đoạn thẳng (secant cát tuyến) và một cung (arc). Xem thêm sector of a circle.
[VI] Mặt cắt tròn
[EN] segment of circle