Việt
cung tròn
diện tích
Anh
circular arc
segment of a circle
circular are
arc of a circle
Circle segment
surface
Đức
Kreisbogen
Kreisabschnitt
Fläche
Neben der Evolventenform werden noch die Kreisbogenverzahnung und die Triebstockverzahnung verwendet.
Ngoài ra, người ta còn dùng dạng bánh răng cung tròn và bánh răng chốt.
v Die Zahnflanken der Zähne des Tellerrades sind Teile eines Kreisbogens.
Mặt hông răng của bánh răng vành khăn là một phần cung tròn.
Bei Winkelund Bogenmaßen werden die Maßlinien als Kreisbogen um den Scheitelpunkt des Winkels bzw. um den Mittelpunkt des Bogens gezeichnet (Bild 4, 9, 10, 11 u. 24).
Đường kích thước của góc và cung tròn được vẽ bằng một cung tròn quanh đỉnh của góc hay tâm của cung tròn (Hình 4, 9, 10, 11 và 24).
Maßlinien bei Winkel- und Bogenmaßen
Đường kích thước của góc và cung tròn
Bei Bögen wird das grafische Symbol Y vor die Maßzahl gesetzt (Bild 12).
Đặt trước các chữ số kích thước ở các cung tròn ký hiệu (Hình 12).
Kreisabschnitt,Fläche
[EN] Circle segment, surface
[VI] Cung tròn, diện tích
Kreisbogen /m/HÌNH/
[EN] arc of a circle, circular arc
[VI] cung tròn
segment of a circle /toán & tin/