zoneđới,miền
vùng
communication zoneđới,miền
vùng liên lạc
dead zoneđới,miền
xib. vùng chết
determinate zoneđới,miền
miền quyết định
inert zoneđới,miền
vùng không nhạy
neutralizing zoneđới,miền
vùng trung lập
spherical zoneđới,miền
đới cầu
zoneđới,miền,of plow
đới của dòng
zoneđới,miền,of infection
vùng ảnh hưởng
zoneđới,miền,of preference
kt. vùng quyết định cuối cùng
zoneđới,miền,of a sphere
đới cầu
zoneđới,miền,of one base
chỏm cầu