Việt
vùng không nhạy
vùng chết
vùng không thay đổi
Anh
inert zoneđới
miền
dead zone
inert zone
Đức
gesperrter Eingabebereich
gesperrter Eingabebereich /m/M_TÍNH/
[EN] dead zone
[VI] vùng không nhạy, vùng chết; vùng không thay đổi
dead zone, inert zone /toán & tin/
inert zoneđới,miền