TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zoneđới

vùng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đới của dòng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vùng ảnh hưởng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. vùng quyết định cuối cùng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đới cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỏm cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

zoneđới

zoneđới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

miền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

of plow

 
Từ điển toán học Anh-Việt

of infection

 
Từ điển toán học Anh-Việt

of preference

 
Từ điển toán học Anh-Việt

of a sphere

 
Từ điển toán học Anh-Việt

of one base

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

zoneđới,miền

vùng

zoneđới,miền,of plow

đới của dòng

zoneđới,miền,of infection

vùng ảnh hưởng

zoneđới,miền,of preference

kt. vùng quyết định cuối cùng

zoneđới,miền,of a sphere

đới cầu

zoneđới,miền,of one base

chỏm cầu