blade
gàu
blade
mái
blade /xây dựng/
cánh (của turbin)
blade /cơ khí & công trình/
cánh (tuabin)
blade
mũi kim cương
blade /cơ khí & công trình/
mũi kim cương
blade
lưới ghi
blade
lưỡi
blade
lưỡi (dao) cạo
blade
lưỡi (xẻng)
blade
lưỡi cưa
blade
lưỡi gạt
blade
lưỡi ghi
blade
lưỡi máy
blade /điện lạnh/
phiến động