Việt
mũi kim cương
lưỡi dao
đĩa
dao tiộn chấp
gân
băng
dải
cánh
Anh
diamond cone
diamond point
diamond penetrator
blade
Đức
Diamant
lưỡi dao; đĩa (lưỡi cưa); dao tiộn chấp; mũi kim cương; gân, băng, dải; cánh (tuabin)
blade /cơ khí & công trình/
mũi kim cương (để đo độ cứng)
Diamant m
mũi kim cương (đo dộ rán)
mũi kim cương (để khắc)