Rusch /m -es, -e (thổ ngữ)/
cây] lau, sậy, lau sậy (Phragmites L.); ♦ durch Rusch und Busch theo đưòng thẳng.
Schilf /n (e)/
s. -e [cây] sậy, lau, lau sậy (Phragmites L.).
Ried /n -(e)s,/
1. [cäy] lau, sậy, lau sậy (Phragmites); 2. vùng đồng lầy.
Rohr /n -(e)s,/
1. ống; 2. (quân sự) nòng súng; 3. [cây] lau, sậy, lau sậy (Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr [cây] tre, trúc, vầu, nủa (Bambuseae); 4. gậy, can, ba toong