TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lau sậy

lau sậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng đồng lầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba toong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lau sậy .

s. -e sậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau sậy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lau sậy

reed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lau sậy

Rusch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ried

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lau sậy .

Schilf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Phragmites L.); ♦ durch Rusch und Busch

theo đưòng thẳng.

(Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr

[cây] tre, trúc, vầu, nủa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rusch /m -es, -e (thổ ngữ)/

cây] lau, sậy, lau sậy (Phragmites L.); ♦ durch Rusch und Busch theo đưòng thẳng.

Schilf /n (e)/

s. -e [cây] sậy, lau, lau sậy (Phragmites L.).

Ried /n -(e)s,/

1. [cäy] lau, sậy, lau sậy (Phragmites); 2. vùng đồng lầy.

Rohr /n -(e)s,/

1. ống; 2. (quân sự) nòng súng; 3. [cây] lau, sậy, lau sậy (Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr [cây] tre, trúc, vầu, nủa (Bambuseae); 4. gậy, can, ba toong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reed

lau sậy

 reed

lau sậy