Việt
-e
lau
sậy
lau sậy
vùng đồng lầy.
đất trồng nho trên vùng cao
Đức
Ried
Ried /die; -, -en, Riede, die; -, -n (österr.)/
đất trồng nho trên vùng cao;
Ried /n -(e)s,/
1. [cäy] lau, sậy, lau sậy (Phragmites); 2. vùng đồng lầy.