Stecken /m -s, =/
cái] gậy, can; ♦ héute steht wieder einmal kein Stecken gráde hôm nay công việc lại không chạy.
Rohrstock /m -(e)s, -Stöcke/
cái] gậy, ba toong; Rohr
Spazierstock /m -(e)s, -Stöcke/
cái] can, gậy, ba toong; Spazier
Pritsche /f =, -n/
1. [bộ] phản, ghế ngựa; 2. [cái] mõ, gậy, can, ba-toong
Knüttel /m -s, =/
1. [cái] gậy, côn, đoản côn, dùi cui; 2. (kĩ thuật, hàng hảii) tay lái.
Rohr /n -(e)s,/
1. ống; 2. (quân sự) nòng súng; 3. [cây] lau, sậy, lau sậy (Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr [cây] tre, trúc, vầu, nủa (Bambuseae); 4. gậy, can, ba toong
Prügel /m -s, =/
1. [cái] gậy; 2. gỗ tròn; 3. pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.
Stab I /m -(e)s, Stäb/
m -(e)s, Stäbe 1. [cái] gậy, can, ba toong; 2. [cái] gậy quyền hành, gậy chỉ huy; gậy ghép (của giám mục); cây trượng (của nhà sư); 3. thanh sắt, song sắt; ♦ seinen Stab I weitersetzen đi tìm hạnh phúc; den Stab I über j-n bréchen tuyên án, phán quyểt cuối cùng, tuyên án tủ hình.
Bengel /m/
1. -s, = u [cậu, chú, thằng] bé; kleiner - câu bé, chú bé, em bé, thằng bé; 2. -s, = (cổ) [cái] côn, dùi, đoản côn, gậy; 3. -s, = (kĩ thuật) đòn bẩy, tay gạt, tay đòn.
Kolben /m -s, =/
1. [cái] gậy, côn ngắn, dùi cui; 2. (nông nghiệp) bắp, bẹ, bông; 3. [cái] pít tông; 4. [cái] bình, tành cầu, bình thót cổ, nồi cổ cong; 5. [cái] báng súng.
Stange /f =, -n/
1. [cây, cái] sào, gậy, thanh, cần, đòn, cán (cò); (thể thao) cột (gôn); 2. (hàng hải) thanh nói, giàn tàu; 3. ngưỏi cao lêu đêu, cò hương; 4.: die Stange halten giữ vai trò chính [chủ đạo]; j-m die Stange halten 1, che chở [bảo vệ, bênh vực] ai; 2, không chịu thua ai; bei der Stange bléiben 1, nhẫn nhục đến cùng; 2, đúng vũng trên quan đỉêm của mình, giữ vũng quan díểm; ♦ éine - ángeben khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói phách, nói trạng; eine Stange Geld kosten đang tiền, xứng đông tiền bát gạo.
Gehstock /m -(e)s, -Stöcke/
cái gậy, cái ba toong, cái gậy chóng.