Keilerei /f =, -en/
trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.
Haue II /f =/
trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.
Prügel /m -s, =/
1. [cái] gậy; 2. gỗ tròn; 3. pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.
Wichse /f =, -n/
1. kem đánh giầy, kem đánh ủng; 2. sáp, pom mát; 3. sơn bóng, véc ni; 4. trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.