Kalasche /die; -, -n (landsch.)/
trận đòn;
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
(Pl ) (ugs ) trận đòn (Prügel);
Schacht /[faxt], der, -[e]s, Schächte/
(o Pl ) (nordd ugs ) trận đòn (Prügel);
Schmiere /die; -, -n/
(landsch ) trận đòn (Prügel);
Haue /[’haua], die; -, -n/
(o PL) (fam ) trận đòn;
trận roi (Schläge, [leichte] Prügel);
Prugel /['pry:gal], der; -s, -/
(PL) trận đòn;
trận roi;
đáng bị đánh đòn vì chuyện gì. : für etw. Prügel einstecken müssen
Senge /['zego] (PL) (landsch.)/
trận đòn;
trận roi (Prügel);
Bimse /[’bimza].(PL) (ugs.)/
cú đánh;
trận đòn (Prügel);
Dresche /[’drejo], die; -/
(từ lóng) trận đòn;
trận roi (Prügel);
Keilerei /die; -, -en (ugs.)/
trận đòn;
trận roi;
trận đánh nhau;
trận ẩu đả;