TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prugel

cái gậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prügel

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trận đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượng hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

prugel

Prugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prügel

Prügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für etw. Prügel einstecken müssen

đáng bị đánh đòn vì chuyện gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prügel /m -s, =/

1. [cái] gậy; 2. gỗ tròn; 3. pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prugel /['pry:gal], der; -s, -/

(bes landsch ) cái gậy (Knüppel);

Prugel /['pry:gal], der; -s, -/

(thô tục) dương vật (Penis);

Prugel /['pry:gal], der; -s, -/

(PL) trận đòn; trận roi;

für etw. Prügel einstecken müssen : đáng bị đánh đòn vì chuyện gì.