Prugel /['pry:gal], der; -s, -/
(bes landsch ) cái gậy (Knüppel);
Prugel /['pry:gal], der; -s, -/
(thô tục) dương vật (Penis);
Prugel /['pry:gal], der; -s, -/
(PL) trận đòn;
trận roi;
für etw. Prügel einstecken müssen : đáng bị đánh đòn vì chuyện gì.