Prügel /m -s, =/
1. [cái] gậy; 2. gỗ tròn; 3. pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.
Keil /m -(e)s,/
1. (kĩthuật) [cái] nêm, chồm, chốt dẹt; then, mộng ghép, đinh nối; éinen Keil éintreiben nêm, chêm, chèn; einen Keil zwischen j-n tréiben gây mâu thuẫn giữa ai vói ai; ein Keil Brot miếng bánh mì; 2. pl trận đòn, trận roi, trương hình, đòn; da hat’s gehörige Keil e gesetzt đánh ai giữ lắm; ♦