TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pl trận đòn

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trận đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượng hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pl trận đòn

Prügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Keil éintreiben

nêm, chêm, chèn;

einen Keil zwischen j-n tréiben

gây mâu thuẫn giữa ai vói ai;

ein Keil Brot

miếng bánh mì; 2. pl trận đòn, trận roi, trương hình, đòn;

da hat’s gehörige Keil e gesetzt

đánh ai giữ lắm; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prügel /m -s, =/

1. [cái] gậy; 2. gỗ tròn; 3. pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.

Keil /m -(e)s,/

1. (kĩthuật) [cái] nêm, chồm, chốt dẹt; then, mộng ghép, đinh nối; éinen Keil éintreiben nêm, chêm, chèn; einen Keil zwischen j-n tréiben gây mâu thuẫn giữa ai vói ai; ein Keil Brot miếng bánh mì; 2. pl trận đòn, trận roi, trương hình, đòn; da hat’s gehörige Keil e gesetzt đánh ai giữ lắm; ♦