Rollenholz /n -es, -hölzer/
gỗ tròn; -
Rundholz /n -es, -höher (rừng)/
gỗ tròn; Rund
Prügel /m -s, =/
1. [cái] gậy; 2. gỗ tròn; 3. pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.
Balken /m -s, =/
1 .[cái] dầm, xà, gỗ tròn, gỗ cây, gỗ vuông, dầm vuông, tà vẹt dài; 2. đòn gánh, đòn càn; 3. (giải phẫu) nóc (não), vòm (não) ♦