zücken /vt/
tuốt (gươm); das Portemonnaie [die Brieftasche] zücken xuất tiền, dốc túi.
ausmahlen /vt/
dập, tuốt (lúa).
Drusch /m -es, -e/
sự] đập, tuốt, số thóc đập được, só hạt tuốt được.
durchdreschen /vt/
1. đập, tuốt, đạp (lúa...); 2. đánh, đập, nên, choảng, ghè, đánh vô, làm võ, gõ.
Dresche /ỉ =/
ỉ 1. [sự] đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; [vụ, mùa] đập lúa, tuốt lúa; 2. (thưông) trận đòn, trận roi, trương hình, đòn.
dreschen /vt/
1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.