Việt
đập
tuốt
đạp
đánh
nên
choảng
ghè
đánh vô
làm võ
gõ.
Đức
durchdreschen
durchdreschen /vt/
1. đập, tuốt, đạp (lúa...); 2. đánh, đập, nên, choảng, ghè, đánh vô, làm võ, gõ.