TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nên

nên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich denke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daß es näherliegt zu gehen als weiter zu warten : tôi nghĩ rằng nên đi hơn là tiếp tục chò đợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên củu cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chăm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao trách nhiệm cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du sollst sofort hérk- ommen! mày phải đến ngay lập túc!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

was soll das bedeuten heißen? cái đó nghĩa là gì? was soll das alles? tát cả cái đó để làm gì?

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thành viên của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi đến chón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đầu đến đũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là nguồn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là : es ist kalt lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có biểu diễn khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải: dieses Buch ist zu kaufen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể mua quyển sách này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nên

candle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nail

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nên

sollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist nötig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

man muß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

man soll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

man braucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

es ist angebracht zu inf. es ist Grund vorhanden zu inf.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Basis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hintergrund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fundament

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Untergrund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

elegant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorstechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

markant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich abhebend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filzen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stößel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdreschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

naheriiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehörig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gratbildung am Werkstück.

• Tạo nên bavia trên thành phẩm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Soll er sie besuchen?

Có nên thăm nàng không?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Should he visit her?

Có nên thăm nàng không?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v „Gerade deshalb ...“

“Chính thế cho nên…”

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht empfohlen

Không nên sử dụng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wissenschaften obliegen, obliegen

hiến dâng cho khoa học; 2. giao trách nhiệm cho ai, phải, cần, cần phải, nên, chịu trách nhiệm;

kann mag son 1!

có thể!;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du darfst Tiere nicht quälen!

con không nên hành hạ những con vật!

du solltest dich darüber freuen

lẽ ra em phải vui mừng về chuyện ấy

wie sollte ich das wissen?

làm sao tao biết trước được?

er soll sofort kommen

nó cần phải đến ngay

das soll er erst mal versuchen!

nó cứ thử xem!

was soll ich nur machen?

tôi phải làm gì bây giờ?

was soll nur aus ihm werden?

rồi nó sẽ trở thành người như thế nào đây?

du sollst alles haben, was du brauchst

con sẽ có đưọc tất cả những gì con cần

an dieser Stelle soll die neue Schule gebaut werden

nên xây dựng một ngôi trường mới ở chỗ này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

filzen II /I vt/

nên, trục, ép (phót); II vi keo cú, keo kiệt, bủn xỉn, keo bẩn;

Stößel /m -s, =/

1. [ổự] đầm, nên; 2. [cái] đầm, vổ; máy đầm.

durchdreschen /vt/

1. đập, tuốt, đạp (lúa...); 2. đánh, đập, nên, choảng, ghè, đánh vô, làm võ, gõ.

naheriiegen /vi/

nên, ich denke, daß es näherliegt zu gehen als weiter zu warten : tôi nghĩ rằng nên đi hơn là tiếp tục chò đợi.

obliegen /vi (h/

1. nghiên củu cẩn thận, học cẩn thận, làm chăm chỉ, hiến thân; den Wissenschaften obliegen, obliegen hiến dâng cho khoa học; 2. giao trách nhiệm cho ai, phải, cần, cần phải, nên, chịu trách nhiệm; das liegt mir ob đó là trách nhiệm cúa tôi.

sollen /mod/

mod 1. thích đáng, thỏa đáng, cần thiết, cần phải, phải; soll ich dừ helfen? tó phải giúp cậu không?; er soll sofort kommen anh ắy phải đén ngay; 2. nên; wir sollen der Stimme unseres Gearssen folgen chúng ta nên nghe theo tiếng nói của lương tâm mình; 3. (biểu hiện sự đồng ý, nguyện vọng...) du sollst sofort hérk- ommen! mày phải đến ngay lập túc!; das sollte ich meinen còn phải nói, chả phải nói!, dĩ nhiên rồi!; 4. (biểu hiện khả năng, xác định); wenn es régnen sollte... nếu trôi mưa; mann sollte meinem có thể nghĩ; 5. (thành ngữ) was soll das bedeuten heißen? cái đó nghĩa là gì? was soll das alles? tát cả cái đó để làm gì?

gehörig /I a/

1. thuộc về, là của (ai); ein ihm gehörig es Haus một ngôi nhà là của anh ấy; 2. có chân, ỏ trong, là thành viên của; 3. phải, cần phải, nên, đích đáng, thích đáng, thỏa đáng, xác đáng, đến nơi đến chón, đến đầu đến đũa, đúng múc, chu đáo; fm-die Wahrheit sagen nói sự thật vào mặt ai.

son 1 /1 vi (/

1. có, tồn tại; er ist nicht mehr nó không còn nữa, nó đã chết rồi; kann mag son 1! có thể!; mein gewesener Schüler học sinh cũ của tôi; 2. ỏ, có mặt; 3.xảy ra, diễn ra, là nguồn gốc; 4. là (vói nhiệm vụ nối): es ist kalt lạnh; 5. có (inf + zu) biểu diễn khả năng, nhiệm vụ, nên, phải: dieses Buch ist zu kaufen 1, cần mua quyển sách này; 2. có thể mua quyển sách này; II (động từ phụ trợ để tạo thành perfect và plusqueperfect: er ist [war] gekommen nó đã đến.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nail

cái đinh, móng, nên (đơn vị độ dài = 5, 7 cm)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durfen /(unr. V.; hat)/

(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) nên (dùng để diễn đạt lời khuyên);

con không nên hành hạ những con vật! : du darfst Tiere nicht quälen!

sollen /(unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ chỉ cách thức với động từ nguyên mẫu; sollte, hat ... sollen)/

(thường dùng ở thể giả định II) nên; phải;

lẽ ra em phải vui mừng về chuyện ấy : du solltest dich darüber freuen làm sao tao biết trước được? : wie sollte ich das wissen?

sollen /(unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ chỉ cách thức với động từ nguyên mẫu; sollte, hat ... sollen)/

(trong câu yêu cầu, mệnh lệnh v v ) cần; nên; cần phải (làm gì);

nó cần phải đến ngay : er soll sofort kommen nó cứ thử xem! : das soll er erst mal versuchen!

sollen /(unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ chỉ cách thức với động từ nguyên mẫu; sollte, hat ... sollen)/

(dùng hỏi lại) cần; cần phải; nên;

tôi phải làm gì bây giờ? : was soll ich nur machen? rồi nó sẽ trở thành người như thế nào đây? : was soll nur aus ihm werden?

sollen /(unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ chỉ cách thức với động từ nguyên mẫu; sollte, hat ... sollen)/

(diễn tả ý mong muốn, dự định) có thể; muốn; mong muôn; nên (mögen);

con sẽ có đưọc tất cả những gì con cần : du sollst alles haben, was du brauchst nên xây dựng một ngôi trường mới ở chỗ này. : an dieser Stelle soll die neue Schule gebaut werden

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nên

sollen (mod), es ist nötig, man muß, man soll, man braucht, es ist angebracht zu inf. es ist Grund vorhanden zu inf., nên di es ist angebracht zu gehen, man soll gehen; anh nên nci diều này du hättest es sagen sollen

nên

1) Basis f, Grund m, Hintergrund m, Fundament n, Untergrund m;

2) elegant (a), hervorstechend (a), markant (a); sich abhebend (a); ăn mặc nên lắm elegant kleiden vi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

candle

nên (đơn vị độ sáng)