obliegen /vi (h/
1. nghiên củu cẩn thận, học cẩn thận, làm chăm chỉ, hiến thân; den Wissenschaften obliegen, obliegen hiến dâng cho khoa học; 2. giao trách nhiệm cho ai, phải, cần, cần phải, nên, chịu trách nhiệm; das liegt mir ob đó là trách nhiệm cúa tôi.