Việt
nến
nên
Cây nến
luých
Đèn
Anh
candle
candling
light
Đức
Candle
Kerze
auffackeln
die Kerze
das Licht
Pháp
pousse céro-squameuse
bougie
cierge
arbre torché
candle,light
[VI] Đèn
[DE] die Kerze, das Licht
[EN] candle, light
nến, luých (đơn vị đo cường độ ánh sáng)
candle /SCIENCE/
[DE] Candle
[EN] candle
[FR] pousse céro-squameuse
candle /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kerze
[FR] bougie; cierge
candle,candling /FORESTRY/
[DE] auffackeln
[EN] candle; candling
[FR] arbre torché
o nến, nến (đơn vị đo độ sáng)
§ American candle : nến Mỹ (bằng một nến quốc tê)
§ foot candle : bộ nến (đơn vị đo độ sáng bằng 10, 764 lax)
§ filtering candle : nến lọc, nến rỗng để lọc
§ international candle : nến quốc tế, nến tiêu chuẩn
nên (đơn vị độ sáng)
nến (đơn vị độ sáng)