Việt
đèn
ánh sáng
nhẹ
ống
bếp
hải đăng
thay đổi
đianamô
máy điện
dụng cụ chiếu sáng
nến
đèn lồng
mỏ đốt
mỏ hàn hơi
người đốt lò
thợ hàn xì
lửa
đốt
thắp
châm
nhóm
sáng sủa
giảm nhẹ
nguồn sáng
tia lửa buoy ~ đèn có phao nổi collimated ~ sự chiếu sáng chuẩn trực concentrated ~ sự chiếu sáng tập trung diffuse ~ ánh sáng khuyếch tán earth ~ ánh sáng phản chiếu của Trái đất galactic ~ ánh sáng Thiên hà
đèn pha star ~ ánh sáng sao tidal ~ đèn hiệu thủy triều ultra-violet ~ ánh sáng tử ngoại
sự điều trị bằng ánh sáng
sự xử lí bằng ánh sáng ~ unit đơn vị ánh sáng ~ receptor cơ quan nhận cảm ánh sáng
thụ quan ánh sáng ~ reaction sự phản ứng ánh sáng
sự phản ứng do ánh sáng ~ rain m ư a hạt nh ẹ
cái đèn
ngọn đèn
Anh
lamp
light
burner
signal lamp
Lights
tube
valve
candle
lighter
exchange
light lifting
Đức
Leuchte
Leuchten
Röhre
Lampe
Flußröhre
Brenner
Leuchtfeuer
die Kerze
das Licht
Austausch von Lampen
Lichtmaschine
éine Leuchte der Wissenschaft
danh nhân khoa học;
eine Leuchte der Bühne
ngôi sao màn bạc.
einen auf die Lampe gießen
(tiếng lóng) uống rượu, nhậu một chầu.
ánh sáng; nguồn sáng; đèn; tia lửa buoy ~ đèn có phao nổi collimated ~ sự chiếu sáng chuẩn trực concentrated ~ sự chiếu sáng tập trung diffuse ~ ánh sáng khuyếch tán earth ~ ánh sáng phản chiếu của Trái đất galactic ~ ánh sáng Thiên hà, ánh sáng Ngân hà incandescent ~ ánh sáng trắng incident ~ ánh sáng tới inclined ~ tia sáng nghiêng maximum ~ ánh sáng cực đại monochromatic ~ ánh sáng đơn sắc night sky ~ ánh sáng bầu trời đêm oblique ~ tia sáng xiên polarized ~ ánh sáng phân cực purple ~ ánh sáng tía reflected ~ ánh sáng phản chiếu scattered ~ ánh sáng tán xạ search ~ đèn chiếu; đèn pha star ~ ánh sáng sao tidal ~ đèn hiệu thủy triều ultra-violet ~ ánh sáng tử ngoại, ánh sáng cực tím white ~ ánh sáng trắng zodiacal ~ ánh sáng hoàng đạo ~ fraction ph ần nh ẹ ~ isotope chất đồng vị nhẹ ~ mineral khoáng vật nh ẹ ~ soil đất nh ẹ ~ salted (a) (thu ộ c) ướp mu ối nhạt ~ sensitivity tính nh ạ y cả m ánh sáng ~ reflex sự phản x ạ ánh sáng ~ stimulation sự kích thích bằng ánh sáng ~ treatment sự chữ a b ệ nh b ằ ng ánh sáng, sự điều trị bằng ánh sáng, sự xử lí bằng ánh sáng ~ unit đơn vị ánh sáng ~ receptor cơ quan nhận cảm ánh sáng, thụ quan ánh sáng ~ reaction sự phản ứng ánh sáng, sự phản ứng do ánh sáng ~ rain m ư a hạt nh ẹ
mỏ đốt, mỏ hàn hơi, bếp, người đốt lò, thợ hàn xì, đèn
ánh sáng, đèn, lửa, đốt, thắp, châm, nhóm, sáng sủa, nhẹ, giảm nhẹ
Lichtmaschine /f =, -n/
đianamô, máy điện, đèn; Licht
Leuchte /f =, -n/
dụng cụ chiếu sáng, đèn, nến, đèn lồng; (nghĩa bóng) danh nhân, vĩ nhân; éine Leuchte der Wissenschaft danh nhân khoa học; eine Leuchte der Bühne ngôi sao màn bạc.
Lampe /[’lampa], die; -, -n/
cái đèn; ngọn đèn;
(tiếng lóng) uống rượu, nhậu một chầu. : einen auf die Lampe gießen
[EN] exchange, lamp
[VI] thay đổi, đèn
Lamp
Lamp /VẬT LÝ/
Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.
đèn (điện)
lighter /điện lạnh/
đèn (chiếu sáng)
valve /điện lạnh/
đèn (điện tử)
lamp /điện lạnh/
tube /hóa học & vật liệu/
ống, đèn
Đèn
[VI] Đèn
[DE] die Kerze, das Licht
[EN] candle, light
Röhre /f/XD, Đ_TỬ/
[EN] tube
[VI] đèn
[EN] valve
[VI] đèn (điện tử)
Lampe /f/ÔTÔ/
[EN] lamp
[VI] đèn (phụ tùng ô tô)
Leuchte /f/ÔTÔ/
[EN] light
[VI] đèn (cảnh báo)
Flußröhre /f/V_LÝ/
[VI] ống; đèn
Brenner /m/V_THÔNG, NH_ĐỘNG/
[EN] burner
[VI] bếp, đèn (đèn Bunsen, bếp ga)
Leuchtfeuer /nt/VT_THUỶ/
[VI] hải đăng, đèn; ánh sáng
[EN] Lights
ánh sáng, đèn; nhẹ