TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
lights
Đèn
1
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Đèn hiệu
1
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
lights 26
Phổi súc vật
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Anh
lights
Lights
1
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
lights 26
lights 26
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Đức
lights
Leuchten
1
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
lights 26
Phổi súc vật
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Leuchten
[EN] Lights
[VI] Đèn
Leuchten
[EN] Lights
[VI] Đèn hiệu