lighter /xây dựng/
phà tàu hỏa
lighter /điện lạnh/
đèn (chiếu sáng)
lighter
bật lửa
lighter
phà tàu hỏa
lighter /xây dựng/
phà tàu hỏa
fire lighter, lighter
bật lửa
launch, lighter, pinnace
xuồng lớn
tank barge, launch, lighter
xà lan xi-téc
European barge carrier system, lighter /giao thông & vận tải/
hệ thống tàu chở sà lan Châu Âu
mine igniter, lighter, percussion cap, primer
ngòi nổ mìn