Việt
dụng cụ chiếu sáng
đèn chiếu
đèn điện.
đèn
nến
đèn lồng
Anh
flaring tool
illuminator
Đức
Beleuchtungskörper
Leuchte
éine Leuchte der Wissenschaft
danh nhân khoa học;
eine Leuchte der Bühne
ngôi sao màn bạc.
Beleuchtungskörper /m -s, =/
dụng cụ chiếu sáng, đèn điện.
Leuchte /f =, -n/
dụng cụ chiếu sáng, đèn, nến, đèn lồng; (nghĩa bóng) danh nhân, vĩ nhân; éine Leuchte der Wissenschaft danh nhân khoa học; eine Leuchte der Bühne ngôi sao màn bạc.
dụng cụ chiếu sáng, đèn chiếu
flaring tool /toán & tin/