TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

candling

dùng ánh sáng để phát hiện ký sinh trùng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

candling

candling

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

candle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

egg candling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

candling

Durchleuchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auffackeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchleuchtung von Eiern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

candling

mirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbre torché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mirage des oeufs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

candling /FISCHERIES,FOOD/

[DE] Durchleuchtung

[EN] candling

[FR] mirage

candle,candling /FORESTRY/

[DE] auffackeln

[EN] candle; candling

[FR] arbre torché

candling,egg candling /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Durchleuchtung von Eiern; Schieren

[EN] candling; egg candling

[FR] mirage; mirage des oeufs

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

candling

dùng ánh sáng để phát hiện ký sinh trùng

Di chuyển cá trên một mặt bàn trong mờ, có ánh sáng phát ra từ dưới gầm bàn để phát hiện ra ký sinh trùng và những khuyết tật khác trên thân cá.