Việt
phép nghiệm huỳnh quang
chiếu điện
chiếu X quang
chiếu rơnghen.
sự chiếu điện
sự chiếu tia X quang
sự chiếu sáng
sự xuyên sáng
Anh
x-ray screening
fluoroscopy
candling
Đức
Durchleuchtung
Pháp
mirage
Durchleuchtung /die; -, -en/
sự chiếu điện; sự chiếu tia X quang;
sự chiếu sáng; sự xuyên sáng;
Durchleuchtung /FISCHERIES,FOOD/
[DE] Durchleuchtung
[EN] candling
[FR] mirage
Durchleuchtung /f =, -en (y)/
sự] chiếu điện, chiếu X quang, chiếu rơnghen.
Durchleuchtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] fluoroscopy
[VI] phép nghiệm huỳnh quang (tia X)