Việt
chiếu X quang
chiếu điện
chiếu rơnghen.
chiếu sáng
soi sáng
rọi sáng
soi .
Anh
roentgenoscopy
X-ray
Đức
Durchleuchtung
durchleuchten
Durchleuchtung /f =, -en (y)/
sự] chiếu điện, chiếu X quang, chiếu rơnghen.
durchleuchten /vt/
1. chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng; (nghĩa bóng) làm... sáng lên, làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rỗ; 2. chiếu X quang, chiếu điện, soi [điện].
roentgenoscopy, X-ray /điện lạnh;điện;điện/
X. chiếu diện