TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu x quang

chiếu X quang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu rơnghen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chiếu x quang

 roentgenoscopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 X-ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chiếu x quang

Durchleuchtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchleuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchleuchtung /f =, -en (y)/

sự] chiếu điện, chiếu X quang, chiếu rơnghen.

durchleuchten /vt/

1. chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng; (nghĩa bóng) làm... sáng lên, làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rỗ; 2. chiếu X quang, chiếu điện, soi [điện].

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roentgenoscopy, X-ray /điện lạnh;điện;điện/

chiếu X quang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiếu X quang

X. chiếu diện