röntgendur- chieuchtung /f =/
sự] chiếu điện, soi bằng tia X; röntgen
Durchleuchtung /f =, -en (y)/
sự] chiếu điện, chiếu X quang, chiếu rơnghen.
durchscheinen /vi/
chiếu điện, chiếu rơnghen, lộ rõ, thấy rỗ.
durchleuchten /vt/
1. chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng; (nghĩa bóng) làm... sáng lên, làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rỗ; 2. chiếu X quang, chiếu điện, soi [điện].
diirchglänzen /vi/
ánh lên, sáng lên, tỏa sáng, chiếu điện quang, chiếu điện, soi [điện].