Việt
chiếu điện
chiếu tia X quang
Đức
durchleuchten
ich ließ mir die Lunge durchleuchten
tôi đi chiếu X quang phổi.
durchleuchten /(sw. V.; hat)/
chiếu điện; chiếu tia X quang;
tôi đi chiếu X quang phổi. : ich ließ mir die Lunge durchleuchten