TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schieren

lọc sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schieren

candling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

egg candling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schieren

schieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchleuchtung von Eiern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schieren

mirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mirage des oeufs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchleuchtung von Eiern,Schieren /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Durchleuchtung von Eiern; Schieren

[EN] candling; egg candling

[FR] mirage; mirage des oeufs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schi,schieren /(sw. V.; hat)/

(landsch ) chọn lựa; tách ra; phân loại; lọc ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schieren /vt/

1. lọc sạch; 2. (aussuchen) lựa chọn, lọc ra.