TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọc ra

lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1- lọc ra

1- lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phần nước lọc ra

phần lọc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần nước lọc ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lọc ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phần nước lọc ra

Filtrate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lọc ra

ausfiltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfiltern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1- lọc ra

herausfiltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phần nước lọc ra

Filtrieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kleinste Verunreinigungen werden aus dem Öl nicht herausgefiltert.

Những hạt chất bẩn nhỏ nhất không được lọc ra.

Feste Verunreinigungen werden aus strömenden Medien, wie z.B. Luft, Öl, Kraftstoff und Wasser herausgefiltert durch die:

Tạp chất dạng rắn được lọc ra khỏi môi trường chất lưu, thí dụ như không khí, dầu, nhiên liệu và nước nhờ:

Wird diese Abgastemperatur nicht erreicht, füllen sich die Filtertaschen mit Partikeln, und das Abgas kann durch die normalen Längskanäle ungefiltert den Partikelfilter durchströmen.

Nếu không đạt được nhiệt độ này, những túi lọc sẽ chứa đầy hạt và khí thải có thể chảy dọc theo những kênh bình thường của bộ lọc ra phía sau mà không được lọc.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần lọc,phần nước lọc ra,lọc ra

[DE] Filtrieren

[EN] Filtrate

[VI] phần lọc, phần nước lọc ra, lọc ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausfiltern /vt/

1. lọc ra, tách ra; 2. lựa chọn; heraus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfiltern /(sw. V.; hat) (bes. Technik)/

lọc ra; tách lọc;

Schi,schieren /(sw. V.; hat)/

(landsch ) chọn lựa; tách ra; phân loại; lọc ra;

herausfiltern /(sw. V.; hat)/

1- lọc ra; tách ra [aus + Dat : khỏi ];