Việt
tách ra
lựa chọn
lọc ra
1- lọc ra
lọc sóng
tách sóng
Đức
herausfiltern
herausfiltern /(sw. V.; hat)/
1- lọc ra; tách ra [aus + Dat : khỏi ];
lọc sóng; tách sóng;
lựa chọn; tách (thông tin, số liệu ) ra;
herausfiltern /vt/
1. lọc ra, tách ra; 2. lựa chọn; heraus