TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách sóng

tách sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lọc sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tách sóng

detect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tách sóng

erkennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herausfiltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei modernen FTIR-Spektrometern (Fourier-Transform-IR) wird die Probe mit allen Wellenlän-gen auf einmal bestrahlt und aus dem Zusammenhang zwischen Detektorsignal und der jeweiligenStellung des Interferometerspiegels im Gerät das Spektrum (Bild 4) rechnerisch ermittelt.

Đối với máy đo phổ hồng ngoại biến đổi Fourier FTIR (Fourier-Transform-IR) hiện đại, mẫu thử được soi chiếu với mọi bước sóng cùng lúc và được xác định bằng tính toán từ mối quan hệ giữa tín hiệu tách sóng và mỗi vị trí tương ứng của gương trên giao thoa kế trong máy đo (Hình 4).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Empfänger nimmt die Wechselspannung der Antenne auf und trennt mithilfe der Demodulation das Nutzsignal von der Trägerfrequenz.

Máy thu sóng nhận điện áp xoay chiều của ăng ten và qua bộ tách sóng, tách tín hiệu thông tin khỏi sóng mang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfiltern /(sw. V.; hat)/

lọc sóng; tách sóng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erkennen /vt/Đ_TỬ/

[EN] detect

[VI] dò, tách sóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

detect

tách sóng