Việt
phần lọc
nước lọc
lọc
phần thấm qua
phần nước lọc ra
lọc ra
phần nước lọc
ngấm qua filtration sự lọc sludge ~ sự lọc dung dịch khoan
Dịch lọc
chất lỏng đã được lọc
chất lọc
chất lỏng qua lọc
nước cái
nước cốt
Anh
Filtrate
permeate
Đức
Filtrat
Filtrieren
Klare
Permeat
Pháp
filtrat
perméat
Filtrat /nt/CN_HOÁ, THAN/
[EN] filtrate
[VI] phần lọc, phần thấm qua; nước lọc
filtrate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Filtrat
[FR] filtrat
filtrate,permeate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Filtrat; Permeat
[EN] filtrate; permeate
[FR] perméat
filtrate
chất lọc, phần lọc, chất lỏng qua lọc, nước cái, nước cốt
NƯỚC LỌC
là chất lỏng đã đi qua bộ lọc.
[VI] chất lỏng đã được lọc
[EN] Filtrate
[VI] Dịch lọc
filtrate /xây dựng/
lọc, ngấm qua filtration sự lọc sludge ~ sự lọc dung dịch khoan
['filtrit]
o phần nước lọc
Phần lỏng của dung dịch khoan bị ép thấm qua đá thành giếng khoan trong quá trình khoan.
o phần lọc, nước lọc
o lọc
§ mud filtrate : nước dung dịch (phần lọc thấm của dung dịch khoan)
§ filtrate loss : tổn hao phần lọc
§ filtrate reducer : chất khử phần lọc
[DE] Filtrieren
[VI] phần lọc, phần nước lọc ra, lọc ra