Việt
nước cái
dung dịch cái
chất lọc
phần lọc
chất lỏng qua lọc
nước cốt
Anh
mother liquor
filtrate
Đức
Mutterlauge
Mutterlauge /f = (khoáng vật)/
nước cái, dung dịch cái; Mutter
nước cái, dung dịch cái
chất lọc, phần lọc, chất lỏng qua lọc, nước cái, nước cốt