Việt
chất lọc
phần lọc
chất lỏng qua lọc
nước cái
nước cốt
Anh
filter material
filtering medium
filtrate
Die Filtrierbarkeit wird durch den Cold Filter Plugging Point (CFPP) angegeben.
Tính chất lọc được của nhiên liệu được diễn tả bằng điểm bít kín lưới lọc lạnh (CFPP).
Zellulosepulver ist auch die Grundlage für Puder, Salben und Filtermittel.
Bột giấy còn là cơ sở vật liệu để sản xuất phấn, chất bôi và chất lọc.
Während die Zellen im Kapillarinneren zurückgehalten werden, wird das zellfreie Filtrat durch die Membran nach außen in das Modulgehäuse gepresst und über die Filtratanschlüsse zur weiteren Aufarbeitung ausgetragen.
Trong khi các tế bào được giữ lại bên trong thì vật chất lọc không tế bào bị ép xuyên qua màng thoát ra phía ngoài đến các vỏ bọc mô đun và qua các mạch nối, tiếp tục đến nơi chế biến.
chất lọc, phần lọc, chất lỏng qua lọc, nước cái, nước cốt
filter material, filtering medium, filtrate