Việt
nước lọc
chất lỏng đã được lọc
phần lọc
phần thấm qua
Anh
Filtrate
filtered water
filtrate
regenerated water
seepage water
filter liquor
Đức
Filtrat
Filterwasser
Produkt gereinigtes Wasser.
Sản phẩm nước lọc.
Grundwasser entsteht als natürlich gefiltertes Wasser aus Niederschlagswasser und versickerndem Oberflächenwasser.
Nước ngầm là nước lọc tự nhiên sinh ra từ nước mưa và nước bề mặt thấm vào đất.
Die Aufarbeitung besteht in der Abtrennung der durch die Fermentation zugewachsenen Zellen (Klärschlamm) vom gereinigten Wasser (Seite 216).
Việc xử lý sau đó là tách các tế bào phát triển dày đặc (bùn thải) hình thành do tiến trình lên men ra khỏi nước lọc (trang 216).
Filtrat /nt/CN_HOÁ, THAN/
[EN] filtrate
[VI] phần lọc, phần thấm qua; nước lọc
Filtrat /[fil’tra:t], das; -[e]s, -e (Fachspr.)/
nước lọc; chất lỏng đã được lọc;
Filterwasser n; Filtrat n nước lớn Hochwasser n nước lũ Hochwasser n
NƯỚC LỌC
là chất lỏng đã đi qua bộ lọc.
filtered water, filtrate, regenerated water, seepage water