TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước lọc

nước lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lỏng đã được lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần thấm qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước lọc

Filtrate

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 filtered water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerated water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seepage water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter liquor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nước lọc

Filtrat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filterwasser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Produkt gereinigtes Wasser.

Sản phẩm nước lọc.

Grundwasser entsteht als natürlich gefiltertes Wasser aus Niederschlagswasser und versickerndem Oberflächenwasser.

Nước ngầm là nước lọc tự nhiên sinh ra từ nước mưa và nước bề mặt thấm vào đất.

Die Aufarbeitung besteht in der Abtrennung der durch die Fermentation zugewachsenen Zellen (Klärschlamm) vom gereinigten Wasser (Seite 216).

Việc xử lý sau đó là tách các tế bào phát triển dày đặc (bùn thải) hình thành do tiến trình lên men ra khỏi nước lọc (trang 216).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtrat /nt/CN_HOÁ, THAN/

[EN] filtrate

[VI] phần lọc, phần thấm qua; nước lọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Filtrat /[fil’tra:t], das; -[e]s, -e (Fachspr.)/

nước lọc; chất lỏng đã được lọc;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước lọc

Filterwasser n; Filtrat n nước lớn Hochwasser n nước lũ Hochwasser n

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filter liquor

nước lọc

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Filtrate

NƯỚC LỌC

là chất lỏng đã đi qua bộ lọc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtered water, filtrate, regenerated water, seepage water

nước lọc