Anh
candle
Đức
Kerze
Pháp
cierge
bougie
Brûler un cierge à un saint
Đốt nến cầu thần thánh. 2.
bougie,cierge /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kerze
[EN] candle
[FR] bougie; cierge
cierge [sjerj] n. m. ĩ. Cây nến thơ. Brûler un cierge à un saint: Đốt nến cầu thần thánh. 2. Cây xuong rồng nến. -Spécial, cereus: Cây xuong rồng châu Mỹ thân hình trụ cao 15 mét.