TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cierge

candle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cierge

Kerze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cierge

cierge

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bougie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Brûler un cierge à un saint

Đốt nến cầu thần thánh. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bougie,cierge /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kerze

[EN] candle

[FR] bougie; cierge

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cierge

cierge [sjerj] n. m. ĩ. Cây nến thơ. Brûler un cierge à un saint: Đốt nến cầu thần thánh. 2. Cây xuong rồng nến. -Spécial, cereus: Cây xuong rồng châu Mỹ thân hình trụ cao 15 mét.