TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chân

có chân

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thành viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là hội viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thành viên của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi đến chón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đầu đến đũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có chân

pedate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có chân

pedate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

angehören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gehören zu D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mitglied sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có chân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehörig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

AHV-Steckdose. Befindet sich beim Einschalten der DWA ein Stecker in der Steckdose der Anhängevorrichtung (AHV), wird diese ebenfalls überwacht.

Giắc cắm CCD (Car Coupling Device). Khi bật ATA, nếu có chân cắm nằm trong giắc cắm điện của thiết bị kéo rơ moóc, chân này cũng sẽ được giám sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Parlament sitzen

là nghị sĩ trong quốc hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehören /1 vi/

1. (D) thuộc về, (là) của; wem gehört das? cái này là của ai?; 2. (zu D) có chân, ỏ trong; zu fs Anhängern - có chân trong số những ngưòi ủng hộ ai; das gehört nicht zur Sache cái đó không có liên quan gì đến công việc; 3. cần, cần có, đòi hỏi, đòi hỏi phải có; dazu gehört Geld cái đó đỏi hỏi phải có tiền; dazu gehört nicht viel Verstand điều đó không đòi hỏi nhiều tâm trí; du gehörst ins Bett con cần phải đi ngủ đi; es gehört schon etwas dazu das zu tun điều này không dễ làm được; II vimp: wie es sich gehört thích hợp vdi, như ngưòi ta tưđng; das gehört sich (nun einmal) so như đã qui định; es gehört sich nicht không được thừa nhận, bất nhã.

gehörig /I a/

1. thuộc về, là của (ai); ein ihm gehörig es Haus một ngôi nhà là của anh ấy; 2. có chân, ỏ trong, là thành viên của; 3. phải, cần phải, nên, đích đáng, thích đáng, thỏa đáng, xác đáng, đến nơi đến chón, đến đầu đến đũa, đúng múc, chu đáo; fm-die Wahrheit sagen nói sự thật vào mặt ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

là thành viên; là hội viên; có chân (trong một tổ chức, một ủy ban V V );

là nghị sĩ trong quốc hội. : im Parlament sitzen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có chân

angehören vi, gehören vi zu D, Mitglied sein; có chân trong chủ tịch doàn dem Präsidium angehören; có chân trong ban lãnh dạo ein Leitungsmitglied sein

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có chân

[DE] pedate

[EN] pedate

[VI] có chân