Việt
là thành viên
là hội viên
có chân
Đức
sitzen
im Parlament sitzen
là nghị sĩ trong quốc hội.
sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
là thành viên; là hội viên; có chân (trong một tổ chức, một ủy ban V V );
là nghị sĩ trong quốc hội. : im Parlament sitzen