Việt
xuất sắc
xuắt chúng
nổi tiếng
danh tiếng
đặc trưng.
nổi bật
đặc biệt
xuất chúng
Đức
markant
markant /[markant] (Adj.; -er, -este)/
nổi bật; đặc biệt; xuất sắc; xuất chúng;
markant /a/
xuất sắc, xuắt chúng, nổi tiếng, danh tiếng, đặc trưng.