Kennzeichnung /die; -, -en/
đặc điểm;
đặc trưng;
spezifisch /(Adj.)/
đặc trưng;
đặc thù;
riêng;
những đặc điểm riêng của loài vượn người : die spezifischen Besonderheiten der Menschenaffen trọng lượng riêng, tỷ trọng. : das spezifische Gewicht
signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/
riêng biệt;
đặc trưng;
đặc thù;
bezeichnenderweise /(Adv.)/
(một cách) đặc biệt;
tiêu biểu;
đặc trưng;
distinktiv /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
đặc biệt;
đặc trưng;
để phân biệt (unter scheidend);
wesenseigen /(Adj.)/
đặc trưng;
đặc thù;
tiêu biểu;
điển hình;
điều gì là nét đặc trưng của ai. : etw. ist jmdm., wesenseigen
Spezialität /Upetsiali'te:t], die; -, -en/
đặc tính;
đặc trưng;
nét đặc biệt;
đặc sản;
kennzeichnend /(Adj.)/
đặc biệt;
đặc trưng;
đặc thù;
tiêu biểu;
điển hình (charakte ristisch, typisch);
bezeichnend /(Adj.)/
đặc trưng;
đặc thù;
tiêu biểu;
có ý nghĩa;
có đặc tính (kenn zeichnend, charakteristisch);
eigenartig /(Adj.)/
đặc trưng;
đặc thù;
độc dáo;
đặc biệt;
kỳ dị;
khác thường (sonder bar, merkwürdig);
Dominante /die; -, -n/
nét trội nhất;
cái nổi trội nhất;
cái đặc trưng;