TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc trưng

Đặc trưng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đặc tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc thù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiêu biểu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đặc điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đặc tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét để nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc dáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường đặc tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nhạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẩm chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đại diện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

để biểu diễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

để biểu thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẠc tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc tuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dễ phân biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đặc thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu biểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu thành bộ phận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cái đặc trưng

nét trội nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nổi trội nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đặc trưng

characteristic

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

typical

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

parameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

representative

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Kerma

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

characteristics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Identity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feature

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

distintive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

features

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charactericsic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

response

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charateristic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đặc trưng

charakteristisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bezeichnenderweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distinktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kennzeichnend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigenartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kerma

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kenndaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenschaften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Merkmal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charakteristikum

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Kennzeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spezifisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signifikant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wesenseigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezialität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezeichnend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlußreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absonderlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besonders

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái đặc trưng

Dominante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

spezifische Wachstumsgeschwindigkeit

Vận tốc tăng trưởng đặc trưng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennzeichnende Länge

Chiều dài đặc trưng

Kennbuchstabe

Ký tự đặc trưng

Kennkreisfrequenz

Tần số góc đặc trưng

Spezifische Drehzahl in 1/min

Vòng quay đặc trưng [1/phút]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht besonders

không đặc biệt, không ... lắm; 2. [một cách] biệt lập, riêng biệt, chuyên nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die spezifischen Besonderheiten der Menschenaffen

những đặc điểm riêng của loài vượn người

das spezifische Gewicht

trọng lượng riêng, tỷ trọng.

etw. ist jmdm., wesenseigen

điều gì là nét đặc trưng của ai.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đặc trưng,đặc điểm,cấu thành bộ phận

[DE] Charakteristisch

[EN] Characteristic

[VI] đặc trưng, đặc điểm, cấu thành bộ phận

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distinktiv /a/

đặc biệt, đặc trưng, dễ phân biệt.

aufschlußreich /a/

đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, điển hình; [có tính chắt] giáo huấn, giáo giục.

Absonderlichkeit /í -, -en/

dặc điểm, đặc tính, đặc trưng, tính đặc thù; hiện tượng lạ lùng.

eigenartig /a/

đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, độc đáo, đặc sắc.

besonders /adv/

1. [một cách] đặc biệt, đặc trưng; ganz - ỏ múc cao nhất; nicht besonders không đặc biệt, không ... lắm; 2. [một cách] biệt lập, riêng biệt, chuyên nghiệp.

bezeichnenderweise /adv/

một cách] đặc biệt, dặc sắc, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu.

kennzeichnend /a/

đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu, điển hình.

Từ điển toán học Anh-Việt

characteristic

đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

representative

đặc trưng, điển hình, tiêu biểu

typical

điển hình, đặc thù, đặc trưng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charateristic

dẠc tính, đặc tuyên, đặc trưng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific

đặc trưng, đặc thù, riêng

features

đặc trưng, đặc điểm, đặc tính

parameter

tham số, thông số, đặc trưng

charactericsic

đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính

response

độ nhạy, độ phản ứng, đặc trưng

quality

chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấp chính xác

representative

tiêu biểu, đặc trưng, đại diện, để biểu diễn, để biểu thị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kennzeichnung /die; -, -en/

đặc điểm; đặc trưng;

spezifisch /(Adj.)/

đặc trưng; đặc thù; riêng;

những đặc điểm riêng của loài vượn người : die spezifischen Besonderheiten der Menschenaffen trọng lượng riêng, tỷ trọng. : das spezifische Gewicht

signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/

riêng biệt; đặc trưng; đặc thù;

bezeichnenderweise /(Adv.)/

(một cách) đặc biệt; tiêu biểu; đặc trưng;

distinktiv /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

đặc biệt; đặc trưng; để phân biệt (unter scheidend);

wesenseigen /(Adj.)/

đặc trưng; đặc thù; tiêu biểu; điển hình;

điều gì là nét đặc trưng của ai. : etw. ist jmdm., wesenseigen

Spezialität /Upetsiali'te:t], die; -, -en/

đặc tính; đặc trưng; nét đặc biệt; đặc sản;

kennzeichnend /(Adj.)/

đặc biệt; đặc trưng; đặc thù; tiêu biểu; điển hình (charakte ristisch, typisch);

bezeichnend /(Adj.)/

đặc trưng; đặc thù; tiêu biểu; có ý nghĩa; có đặc tính (kenn zeichnend, charakteristisch);

eigenartig /(Adj.)/

đặc trưng; đặc thù; độc dáo; đặc biệt; kỳ dị; khác thường (sonder bar, merkwürdig);

Dominante /die; -, -n/

nét trội nhất; cái nổi trội nhất; cái đặc trưng;

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đặc trưng,đặc tính

[VI] [tính; sự] Đặc trưng; đặc tính

[DE] Charakteristikum

[EN]

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

distintive

Đặc thù, đặc trưng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

feature

Đặc điểm, đặc trưng

typical

Tiêu biểu, đặc trưng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

typical

điển hình, đặc trưng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

characteristic

đặc trưng, đặc tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character

đặc trưng

specific

đặc trưng, đặc thù

 specific /toán & tin/

đặc trưng, đặc thù

 Identity /điện tử & viễn thông/

nhận dạng, danh tính, nét để nhận dạng, đặc trưng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kenndaten /nt pl/V_THÔNG/

[EN] characteristics (các)

[VI] (các) đặc trưng

Eigenschaften /f pl/V_THÔNG/

[EN] characteristics

[VI] (các) đặc trưng

Merkmal /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] characteristic

[VI] đặc tính, đặc trưng

charakteristisch /adj/VT&RĐ/

[EN] characteristic

[VI] (thuộc) đặc tuyến, đặc trưng

Kennwert /m/HÌNH, V_THÔNG/

[EN] characteristic, parameter, value

[VI] đặc trưng, tham số, giá trị

Charakteristik /f/ĐIỆN, CT_MÁY, TOÁN/

[EN] characteristic

[VI] đặc trưng, đặc tính, tính chất

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

characteristic

đặc trưng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kerma

[EN] Kerma

[VI] Đặc trưng