TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signifikant

có ý nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

signifikant

significant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

signifikant

signifikant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

signifikant

notable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

significatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Digit bzw. LSD (Last Signifikant Digit) ist eine Einheit der letzten angezeigten Ziffer.

Chữ số cũng như LSD (Last Signifikant Digit = Chữ số đúng cuối cùng) là đơn vị của số đo cuối cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) có ý nghĩa; quan trọng; đáng kể;

signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/

riêng biệt; đặc trưng; đặc thù;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signifikant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] signifikant

[EN] significant

[FR] notable; significatif

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

signifikant /a/

có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể.