TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

notable

significant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

notable

signifikant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

notable

notable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

significatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Différence notable

Sự khác, nhau dáng kế.

Assemblée de notables

Nghị viện gồm các thành viên do nhà vua chỉ dinh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notable,significatif /ENG-ELECTRICAL/

[DE] signifikant

[EN] significant

[FR] notable; significatif

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

notable

notable [notabl] adj. và n.m. I. adj. Đáng chú ý, đáng kể. Différence notable: Sự khác, nhau dáng kế. II. n.m. 1. Nhân vật quan trọng (do có địa vị xã hội cao). Inviter les notables de la ville; Mòi các nhân vật quan trọng của thành phố. 2. sứ Assemblée de notables: Nghị viện gồm các thành viên do nhà vua chỉ dinh.