notable
notable [notabl] adj. và n.m. I. adj. Đáng chú ý, đáng kể. Différence notable: Sự khác, nhau dáng kế. II. n.m. 1. Nhân vật quan trọng (do có địa vị xã hội cao). Inviter les notables de la ville; Mòi các nhân vật quan trọng của thành phố. 2. sứ Assemblée de notables: Nghị viện gồm các thành viên do nhà vua chỉ dinh.