TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

typical

điển hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

đặc trưng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đặc thù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu biểu vd: typically developing children: những trẻ em phát triển điển hình. Hãy dùng từ này thay cho từ 'normal' vì 'bình thường' là một thuật ngữ mang tính tương đối cao: thế nào thì mới là 'bình thường' hay 'không bình thường'?

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Tiêu biểu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gương mẫu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

typical

typical

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

as exemplified by

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

typical

exemplarisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

typical

exemplaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

typical,as exemplified by

[DE] exemplarisch

[EN] typical (example), as exemplified by

[FR] exemplaire

[VI] gương mẫu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

typical

Tiêu biểu, đặc trưng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

typical

điển hình, tiêu biểu vd: typically developing children: những trẻ em phát triển điển hình. Hãy dùng từ này thay cho từ ' normal' (bình thường) vì ' bình thường' là một thuật ngữ mang tính tương đối cao: thế nào thì mới là ' bình thường' hay ' không bình thường' ?

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

typical

điển hình, đặc thù, đặc trưng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

typical

Characteristic.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

typical

điển hình, đặc trưng